Trang chủEMIL • NSE
add
Electronics Mart India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
128,60 ₹ - 132,29 ₹
Phạm vi một năm
125,60 ₹ - 262,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,02 T INR
Số lượng trung bình
900,56 N
Tỷ số P/E
29,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,85 T | 5,37% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 13,13% |
Thu nhập ròng | 315,54 Tr | -31,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -34,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,82 | -31,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,94 Tr | -19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,58 Tr | -5,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 384,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,54 Tr | -31,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.632