Trang chủEMKEL • IST
add
EMEK Elektrik Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,54 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,74 ₺ - 36,60 ₺
Phạm vi một năm
9,95 ₺ - 36,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T TRY
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,71 Tr | 49,76% |
Chi phí hoạt động | 76,64 Tr | 62,91% |
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | -116,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | -111,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,38 Tr | 421,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -196,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 Tr | -89,11% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -1,85% |
Tổng nợ | 834,92 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 788,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,52 Tr | -116,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,26 Tr | -30,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 Tr | 322,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,19 Tr | -67,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,47 Tr | -111,88% |
Dòng tiền tự do | -104,11 Tr | 57,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
205