Trang chủEMKR • NASDAQ
add
EMCORE Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
3,07 $ - 3,11 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 4,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,15 Tr USD
Số lượng trung bình
145,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,30 Tr | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,55 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 116,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | 45,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,48 Tr | -58,99% |
Tổng tài sản | 91,07 Tr | -32,63% |
Tổng nợ | 45,91 Tr | -23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | 58,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 67,26% |
Dòng tiền tự do | 673,62 N | 258,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
190