Trang chủEML • ASX
add
EML Payments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
367,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,57 Tr | 15,42% |
Chi phí hoạt động | 45,43 Tr | 5,75% |
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 174,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 164,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | 68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,58 Tr | -34,59% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -9,99% |
Tổng nợ | 2,65 T | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 Tr | 174,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | -68,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,68 Tr | 751,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,08 Tr | -4.096,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 25,97% |
Dòng tiền tự do | 6,04 Tr | 31,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
458