Trang chủEML • CVE
add
Electric Metals USA Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,92 N | 4,85% |
Thu nhập ròng | -350,53 N | -12,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -340,66 N | -4,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 N | -97,97% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -41,12% |
Tổng nợ | 1,91 Tr | 89,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,53 N | -12,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,39 N | 66,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,28 N | 119,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 161,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,90 N | 96,21% |
Dòng tiền tự do | 128,77 N | 115,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web