Trang chủEMM • CVE
add
Giyani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,32 Tr | 4,61% |
Tổng tài sản | 58,02 Tr | 60,84% |
Tổng nợ | 39,78 Tr | 312,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | -39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | 5,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | -150,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,06 Tr | -61,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,73 N | -91,80% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -40,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26