Trang chủEMM • CVE
add
Giyani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -34,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | -20,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 Tr | 332,09% |
Tổng tài sản | 55,57 Tr | 135,56% |
Tổng nợ | 33,68 Tr | 1.373,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -34,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,77 N | 46,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | -331,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 Tr | 39.411,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -253,90 N | 86,18% |
Dòng tiền tự do | -8,13 Tr | -330,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26