Trang chủEMM • CVE
add
Giyani Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
304,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 58,78% |
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -175,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -61,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,08 Tr | 166,59% |
Tổng tài sản | 45,69 Tr | 72,90% |
Tổng nợ | 21,38 Tr | 1.168,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,91 Tr | -175,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | -110,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | -83,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,41 Tr | 11.489,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,33 Tr | 313,49% |
Dòng tiền tự do | -3,54 Tr | -63,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26