Trang chủEMN • CVE
add
Euro Manganese Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,055%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | -26,58% |
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -82,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 51,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | -77,90% |
Tổng tài sản | 35,60 Tr | -35,53% |
Tổng nợ | 32,46 Tr | 6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,18 Tr | -82,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | -12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 99,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -847,00 N | -103,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -124,01% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -22,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60