Trang chủEMN • CVE
add
Euro Manganese Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 44,45% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -108,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -30,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 Tr | 21,15% |
Tổng tài sản | 45,64 Tr | 39,99% |
Tổng nợ | 30,74 Tr | 1.217,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -108,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 Tr | -264,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -641,50 N | 54,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -884,20 N | -2.091,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,90 Tr | -137,21% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | -78,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45