Trang chủEMNIS • IST
add
Eminis Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
280,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
252,75 ₺ - 280,75 ₺
Phạm vi một năm
79,75 ₺ - 589,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T TRY
Số lượng trung bình
7,53 N
Tỷ số P/E
26,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,71 Tr | -69,38% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | -64,98% |
Thu nhập ròng | 394,21 N | -99,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -96,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,20 N | -102,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 104,26% |
Tổng tài sản | 273,52 Tr | 85,79% |
Tổng nợ | 101,83 Tr | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 394,21 N | -99,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | 118,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | -1.599,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -56,86% |
Dòng tiền tự do | -12,25 Tr | 50,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
81