Trang chủEMNIS • IST
add
Eminis Ambalaj Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
314,00 ₺ - 314,00 ₺
Phạm vi một năm
208,80 ₺ - 589,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TRY
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
303,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,62 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 22,03 Tr | 27,15% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -76,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -77,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,61 Tr | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | -69,94% |
Tổng tài sản | 286,35 Tr | -15,58% |
Tổng nợ | 104,68 Tr | -34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | -76,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,40 Tr | -43,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,90 Tr | 46,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,75 Tr | -415,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,61 Tr | -11.634,10% |
Dòng tiền tự do | -9,93 Tr | 92,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
77