Trang chủEMNT • CVE
add
Eminent Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,73 N | -34,98% |
Thu nhập ròng | -200,72 N | 33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,67 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,65 N | 961,83% |
Tổng tài sản | 2,97 Tr | -47,22% |
Tổng nợ | 419,38 N | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,72 N | 33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,34 N | 29,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,93 N | -37,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,27 N | 38,86% |
Dòng tiền tự do | -60,64 N | 15,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web