Trang chủEMO • CVE
add
Emerita Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 796,60 N | -21,92% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 41,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,89 Tr | 44,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -71,00% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | -51,37% |
Tổng nợ | 932,60 N | -21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | 41,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | 19,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 Tr | -51,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -71,19% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -2,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web