Trang chủEMP • ASX
add
Emperor Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
815,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 N | -61,93% |
Chi phí hoạt động | 164,18 N | -15,38% |
Thu nhập ròng | -165,82 N | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,38 N | -127,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,73 N | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,90 N | -29,12% |
Tổng tài sản | 5,89 Tr | 4,40% |
Tổng nợ | 250,43 N | 15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,82 N | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,30 N | 40,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,62 N | -105,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,40 N | 2.805,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,48 N | 108,33% |
Dòng tiền tự do | -114,75 N | -208,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
14