Trang chủEMP • ASX
add
Emperor Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
334,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 N | 235,20% |
Chi phí hoạt động | 224,97 N | -4,29% |
Thu nhập ròng | -228,51 N | 3,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,06 N | 71,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 Tr | 1.737,56% |
Tổng tài sản | 9,62 Tr | 71,60% |
Tổng nợ | 346,14 N | 314,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,51 N | 3,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,55 N | -33,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,22 N | -228,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 1.073,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 2.578,85% |
Dòng tiền tự do | -325,02 N | -60,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
14