Trang chủEMP • NYSE
add
Entergy Mississippi 4.90 First Mortgage Bonds Exp 1 Oct 2066
Giá đóng cửa hôm trước
21,59 $
Mức chênh lệch một ngày
21,43 $ - 21,58 $
Phạm vi một năm
19,96 $ - 23,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr USD
Số lượng trung bình
11,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,88 Tr | 11,06% |
Chi phí hoạt động | 129,04 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | 84,68 Tr | 4,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,22 | -6,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,52 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,37 Tr | 12.793,22% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 20,66% |
Tổng nợ | 5,25 T | 24,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,68 Tr | 4,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,91 Tr | 10,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -359,38 Tr | -78,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -108,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,79 Tr | -20.018,12% |
Dòng tiền tự do | -303,55 Tr | -125,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
770