Trang chủEMPD • NASDAQ
add
Volcon Inc
9,75 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)+0,19
9,94 $
Đóng cửa: 1 thg 8, 19:59:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 $
Mức chênh lệch một ngày
9,50 $ - 10,04 $
Phạm vi một năm
4,40 $ - 144,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,97 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,05 N | -28,78% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -32,69% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 90,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -334,28 | 86,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 Tr | 391,93% |
Tổng tài sản | 21,73 Tr | 25,02% |
Tổng nợ | 4,99 Tr | -63,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,48 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | 90,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | 21,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,84 N | -204,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,15 Tr | 21.127,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,37 Tr | 440,32% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -272,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36