Trang chủEMPG • NASDAQ
add
Empro Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 6,10 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 6,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,90 Tr USD
Số lượng trung bình
571,33 N
Tỷ số P/E
62,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 Tr | 141,61% |
Chi phí hoạt động | 554,06 N | 6,36% |
Thu nhập ròng | 515,04 N | 314,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,19 | 188,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,87 N | 470,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,04 N | -48,99% |
Tổng tài sản | 4,59 Tr | 21,29% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,04 N | 314,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 455,45 N | 262,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,31 N | -360,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,65 N | -84,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,10 N | 108,47% |
Dòng tiền tự do | 525,21 N | 416,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
33