Trang chủEMPR • CVE
add
Empress Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,45 Tr | 240,91% |
Chi phí hoạt động | 399,57 N | -64,39% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 308,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,86 | 161,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 2.550,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,33 N | 23,22% |
Tổng tài sản | 23,87 Tr | 23,44% |
Tổng nợ | 6,76 Tr | 121,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 308,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 1.684,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 Tr | -107,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,89 N | 161,91% |
Dòng tiền tự do | 313,83 N | 1.587,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3