Trang chủEMR • ASX
add
Emerald Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 4,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T AUD
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,00 Tr | 34,37% |
Chi phí hoạt động | 20,84 Tr | 89,85% |
Thu nhập ròng | 29,84 Tr | 37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,86 | 2,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,57 Tr | 31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,48 Tr | 87,42% |
Tổng tài sản | 787,56 Tr | 31,99% |
Tổng nợ | 152,05 Tr | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,84 Tr | 37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,18 Tr | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,99 Tr | -268,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,79 Tr | -33,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,69 Tr | 64,63% |
Dòng tiền tự do | 42,16 Tr | 95,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
327