Trang chủEMR • CVE
add
Emergent Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,70 N | -47,05% |
Thu nhập ròng | -129,38 N | -566,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,20 N | 47,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,26 N | -72,61% |
Tổng tài sản | 2,65 Tr | -1,90% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,38 N | -566,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 N | 99,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 N | 97,04% |
Dòng tiền tự do | -497,82 N | -1,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web