Trang chủEMS • ASX
add
Eastern Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
136,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,40 N | 981,62% |
Chi phí hoạt động | 775,60 N | 58,95% |
Thu nhập ròng | -668,20 N | -39,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -622,13 | 87,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,77 N | -39,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,46 N | -88,79% |
Tổng tài sản | 1,27 Tr | -48,28% |
Tổng nợ | 136,08 N | 115,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -131,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -147,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -668,20 N | -39,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -778,37 N | -63,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,34 N | 6.416,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,70 N | 7,52% |
Dòng tiền tự do | -384,64 N | -48,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web