Trang chủEMSLIMITED • NSE
add
Ems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
552,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
548,05 ₹ - 560,35 ₹
Phạm vi một năm
535,05 ₹ - 1.016,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,56 T INR
Số lượng trung bình
224,75 N
Tỷ số P/E
16,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 117,93 Tr | 71,14% |
Thu nhập ròng | 378,82 Tr | 2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,86 | -11,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 539,67 Tr | 8,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 35,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,82 Tr | 2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
437