Trang chủEMT • ASX
add
Emetals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
994,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,00 | — |
Chi phí hoạt động | 174,15 N | 52,48% |
Thu nhập ròng | -167,35 N | 90,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,46 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -37,13% |
Tổng tài sản | 4,96 Tr | -33,29% |
Tổng nợ | 61,58 N | 786,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -167,35 N | 90,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,19 N | -4,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,22 N | -934,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,41 N | -126,59% |
Dòng tiền tự do | -332,45 N | -345,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web