Trang chủEMTRF • OTCMKTS
add
Element 29 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
115,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 393,12 N | 34,59% |
Thu nhập ròng | -537,97 N | -15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -381,96 N | -33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 13,30 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 459,39 N | 159,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,97 N | -15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,33 N | -30,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -489,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,10 N | 1.497,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | -105,00% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -144,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1