Trang chủEMU • ASX
add
Emu NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
363,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 N | -55,89% |
Chi phí hoạt động | 434,28 N | -24,82% |
Thu nhập ròng | -430,38 N | 23,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 N | -74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -424,65 N | 22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,17 N | -86,24% |
Tổng tài sản | 201,96 N | -83,32% |
Tổng nợ | 235,66 N | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -525,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.152,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -430,38 N | 23,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -413,23 N | 21,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,31 N | -86,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,92 N | -250,32% |
Dòng tiền tự do | -268,72 N | 23,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web