Trang chủEMU • ASX
add
Emu NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
143,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 880,75 N | 48,71% |
Thu nhập ròng | -874,95 N | -49,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -880,56 N | -49,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,62 N | 23,24% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | 30,31% |
Tổng nợ | 247,29 N | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -255,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,95 N | -49,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -883,78 N | -59,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 N | 95,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 Tr | 219,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 407,73 N | 326,68% |
Dòng tiền tự do | -520,93 N | -31,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web