Trang chủEMUDHRA • NSE
add
eMudhra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
953,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
881,35 ₹ - 949,80 ₹
Phạm vi một năm
415,00 ₹ - 992,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,43 T INR
Số lượng trung bình
210,96 N
Tỷ số P/E
96,89
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 924,42 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 173,57 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | 178,49 Tr | 14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | -1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,54 Tr | 14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 109,85% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,49 Tr | 14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
733