Trang chủEMV • ASX
add
EMvision Medical Devices Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
57,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | -47,51% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 7,98% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -3.072,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,39 | -5.958,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | -704,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,61 Tr | 60,46% |
Tổng tài sản | 19,87 Tr | 76,80% |
Tổng nợ | 4,46 Tr | -19,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -3.072,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 Tr | -265,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 N | 30,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,98 N | -6,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -235,47% |
Dòng tiền tự do | -737,62 N | -243,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web