Trang chủEMVC • LON
add
EMV Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
45,04 GBX - 46,80 GBX
Phạm vi một năm
34,00 GBX - 57,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
41,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,00 N | 94,96% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | -683,00 N | -6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,80 | 45,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -478,50 N | 48,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 174,52% |
Tổng tài sản | 19,50 Tr | -13,15% |
Tổng nợ | 5,43 Tr | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -683,00 N | -6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -517,50 N | 39,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,50 N | -85,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,00 N | 77,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,50 N | 131,06% |
Dòng tiền tự do | -260,44 N | 54,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
24