Trang chủEMX • CVE
add
Emx Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -25,65% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 28,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,61 | 18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | 11,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,81 Tr | 20,15% |
Tổng tài sản | 156,90 Tr | -1,05% |
Tổng nợ | 41,42 Tr | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | 28,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 Tr | 51,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,94 Tr | -7,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,11 Tr | 51,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | 356,02% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | -46,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49