Trang chủEMYB • OTCMKTS
add
Embassy Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,79 $
Mức chênh lệch một ngày
14,99 $ - 14,99 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,57 Tr USD
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 Tr | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | 18,17% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | -12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,52 Tr | 22,30% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 2,89% |
Tổng nợ | 1,60 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | -21,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 Tr | -88,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 95,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 Tr | 265,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
112