Trang chủEMYB • OTCMKTS
add
Embassy Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,92 $
Mức chênh lệch một ngày
15,40 $ - 16,25 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,22 Tr USD
Số lượng trung bình
6,07 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 Tr | 9,30% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | 6,17% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,73 | 4,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,90 Tr | 64,52% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 6,12% |
Tổng nợ | 1,64 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | 48,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,51 Tr | -118,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,20 Tr | 52.461,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | 107,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
114