Trang chủEMYB • OTCMKTS
add
Embassy Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,85 $
Mức chênh lệch một ngày
15,41 $ - 15,90 $
Phạm vi một năm
13,00 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,05 Tr | -2,11% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 3,14% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | -9,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | -7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,91 Tr | 18,34% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 2,34% |
Tổng nợ | 1,60 T | 0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | -9,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 Tr | 0,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,56 Tr | -907,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,09 Tr | -2.273,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,98 Tr | -1.605,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
110