Trang chủENBP • OTCMKTS
add
ENB Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 $
Mức chênh lệch một ngày
16,75 $ - 16,75 $
Phạm vi một năm
14,50 $ - 20,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,96 Tr USD
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,67 Tr | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 5,69% |
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,95 | 2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,73 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 11,49% |
Tổng nợ | 2,09 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 Tr | 9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,13 Tr | 192,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,94 Tr | 168,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 79,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,82 Tr | 146,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299