Trang chủENCORP • KLSE
add
Encorp Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,98 N
Tỷ số P/E
26,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 8,54 Tr | 187,76% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 176,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,91 | 176,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | 13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,26 Tr | 622,46% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -8,24% |
Tổng nợ | 611,06 Tr | -14,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 176,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | 234,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,97 Tr | -8,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,43 Tr | -22,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -831,00 N | 85,82% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 100,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
121