Trang chủENCVF • OTCMKTS
add
Encavis AG
Giá đóng cửa hôm trước
13,21 $
Phạm vi một năm
13,21 $ - 13,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,32 Tr | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 79,18 Tr | 30,09% |
Thu nhập ròng | -163,59 Tr | -29.972,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,64 | -33.385,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,54 Tr | -62,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 375,71 Tr | 21,23% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 9,80% |
Tổng nợ | 3,15 T | 31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,59 Tr | -29.972,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,84 Tr | -29,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,48 Tr | 4,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,41 Tr | 5.684,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,89 Tr | 383,94% |
Dòng tiền tự do | -208,70 Tr | 24,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
423