Trang chủENDAE • IST
add
Enda Enerji Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,51 ₺ - 14,74 ₺
Phạm vi một năm
10,77 ₺ - 18,30 ₺
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,71 Tr | -22,10% |
Chi phí hoạt động | 16,99 Tr | 62,06% |
Thu nhập ròng | -322,16 Tr | -384,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -97,42 | -465,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,62 Tr | -43,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,22 Tr | -50,57% |
Tổng tài sản | 11,66 T | -9,34% |
Tổng nợ | 2,12 T | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -322,16 Tr | -384,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,86 Tr | 61,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,54 Tr | -417,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,75 Tr | 47,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,48 Tr | -9,18% |
Dòng tiền tự do | 82,36 Tr | -39,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
91