Trang chủENDAE • IST
add
Enda Enerji Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,35 ₺ - 15,82 ₺
Phạm vi một năm
15,30 ₺ - 18,30 ₺
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,06 Tr | -21,75% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | 43,58% |
Thu nhập ròng | -33,02 Tr | 50,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,62 | 36,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,72 Tr | -18,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 150,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 11,02 T | — |
Tổng nợ | 2,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 345,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,02 Tr | 50,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,35 Tr | -131,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 133,54 Tr | 425,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,57 Tr | 28,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 Tr | 102,89% |
Dòng tiền tự do | 35,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
93