Trang chủENDR • CVE
add
Enduro Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 199,32 N | -30,12% |
Thu nhập ròng | -209,67 N | -175,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,88 N | 24,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,25 N | 67,91% |
Tổng tài sản | 31,80 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,67 N | -175,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,42 N | -154,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,57 N | 95,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | -65,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,00 N | 128,07% |
Dòng tiền tự do | -222,94 N | 86,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web