Trang chủENE • WSE
add
Centrum Medyczne Enel Med SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,00 zł - 20,00 zł
Phạm vi một năm
17,70 zł - 22,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
565,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
110,00
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,68 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 12,09 Tr | 56,17% |
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | 353,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 296,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,38 Tr | -31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,68 Tr | 24,48% |
Tổng tài sản | 544,47 Tr | 9,66% |
Tổng nợ | 365,52 Tr | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 Tr | 353,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,34 Tr | -10,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,32 Tr | -41,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,87 Tr | 2.825,97% |
Dòng tiền tự do | 23,43 Tr | 1.717,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.200