Trang chủENER • BME
add
Ecoener SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 €
Mức chênh lệch một ngày
4,90 € - 5,00 €
Phạm vi một năm
3,34 € - 5,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
281,33 Tr EUR
Số lượng trung bình
47,78 N
Tỷ số P/E
23,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,53 Tr | 48,18% |
Chi phí hoạt động | 11,70 Tr | 43,07% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 22,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | -17,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 Tr | 40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,11 Tr | -19,56% |
Tổng tài sản | 676,81 Tr | 27,14% |
Tổng nợ | 533,04 Tr | 33,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 22,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -668,50 N | -128,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,25 Tr | -25,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,64 Tr | 8,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | -308,20% |
Dòng tiền tự do | -28,83 Tr | -6,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
178