Trang chủENERS • STO
add
Enersize Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,0021 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0018 kr - 0,0024 kr
Phạm vi một năm
0,0018 kr - 0,010 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,13 N | 56,48% |
Chi phí hoạt động | 280,73 N | -20,06% |
Thu nhập ròng | -289,04 N | 31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -437,05 | 56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,13 N | 20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,40 N | -22,04% |
Tổng tài sản | 607,31 N | -22,96% |
Tổng nợ | 318,16 N | 41,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,04 N | 31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,84 N | 34,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,72 N | -89,49% |
Dòng tiền tự do | -47,23 N | 48,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2