Trang chủENERS • STO
add
Enersize Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,0074 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0072 kr - 0,0081 kr
Phạm vi một năm
0,0035 kr - 0,024 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
22,51 Tr SEK
Số lượng trung bình
13,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,01 N | 40,50% |
Chi phí hoạt động | 308,69 N | -1,67% |
Thu nhập ròng | -493,53 N | -54,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -601,82 | -9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,32 N | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,10 N | 45,99% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -5,58% |
Tổng nợ | 233,38 N | -1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -114,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -493,53 N | -54,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,55 N | -104,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 933,08 N | 3.887,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,73 N | 240,79% |
Dòng tiền tự do | -538,47 N | -34,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2