Trang chủENERS • STO
add
Enersize Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,0019 kr - 0,0020 kr
Phạm vi một năm
0,0018 kr - 0,010 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
19,71 Tr SEK
Số lượng trung bình
30,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,78 N | -33,71% |
Chi phí hoạt động | 266,24 N | -14,68% |
Thu nhập ròng | -269,05 N | -1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -337,21 | -52,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -215,49 N | -5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 N | -69,22% |
Tổng tài sản | 555,31 N | -27,06% |
Tổng nợ | 531,76 N | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -411,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -269,05 N | -1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,21 N | 25,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,87 N | -26,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,75 N | -5,46% |
Dòng tiền tự do | 46,36 N | -2,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3