Trang chủENERY • IST
add
Enerya Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ₺ - 4,14 ₺
Phạm vi một năm
2,63 ₺ - 4,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
36,81 T TRY
Số lượng trung bình
68,96 Tr
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 T | 28,30% |
Chi phí hoạt động | 178,50 Tr | -25,05% |
Thu nhập ròng | -106,16 Tr | -102,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -101,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 152,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 110,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | -29,34% |
Tổng tài sản | 60,66 T | 11,25% |
Tổng nợ | 27,25 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,16 Tr | -102,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | 143,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,27 Tr | -282,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 T | -64,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 T | 521,24% |
Dòng tiền tự do | 558,26 Tr | -72,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.110