Trang chủENEST • KLSE
add
Enest Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,10 Tr MYR
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,45 Tr | 33,33% |
Chi phí hoạt động | 146,93 N | -92,42% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 52,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 67,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,71 Tr | 327,66% |
Tổng tài sản | 70,05 Tr | 41,63% |
Tổng nợ | 26,45 Tr | 88,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 52,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | 318,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -3.184,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 710,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 4.982,25% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -223,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web