Trang chủENETF • OTCMKTS
add
Ethernity Networks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
942,86 N GBP
Số lượng trung bình
177,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,78 N | -66,31% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -286,28 | -147,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -115,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,71 N | -97,46% |
Tổng tài sản | 5,88 Tr | -39,18% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | 16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,86 N | -166,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | -15.437,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 317,11 N | 179,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -265,00 N | -128,54% |
Dòng tiền tự do | -463,70 N | -259,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
13