Trang chủENEV • CVE
add
Enerev5 Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,99 N | -32,74% |
Thu nhập ròng | -60,14 N | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 N | 12.457,78% |
Tổng tài sản | 13,97 N | -2,90% |
Tổng nợ | 511,08 N | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -497,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -683,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,14 N | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,41 N | -885,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,30 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,11 N | -365,30% |
Dòng tiền tự do | 509,00 | -98,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web