Trang chủENFN • NYSE
add
Enfusion Inc
11,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,16 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 16:02:50 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,13 $
Mức chênh lệch một ngày
11,10 $ - 11,19 $
Phạm vi một năm
7,60 $ - 11,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
426,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,17 Tr | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 31,84 Tr | 17,25% |
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 56,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 Tr | 5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,30 Tr | 52,59% |
Tổng tài sản | 134,94 Tr | 32,63% |
Tổng nợ | 38,76 Tr | 36,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 Tr | -22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,16 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -6,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 99,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,85 Tr | 256,92% |
Dòng tiền tự do | 13,85 Tr | 61,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.102