Trang chủENGH • TSE
add
Enghouse Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,03 $
Mức chênh lệch một ngày
25,14 $ - 25,43 $
Phạm vi một năm
22,72 $ - 34,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CAD
Số lượng trung bình
115,08 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,00 Tr | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 56,94 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,66 | 17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 21,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,21 Tr | 0,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,09 Tr | 9,56% |
Tổng tài sản | 865,39 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 258,29 Tr | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 607,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,90 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,25 Tr | 6,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 Tr | -3.598,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,72 Tr | -129,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -154,52% |
Dòng tiền tự do | 17,46 Tr | 14,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.932