Trang chủENGH • TSE
add
Enghouse Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,98 $
Mức chênh lệch một ngày
22,91 $ - 23,29 $
Phạm vi một năm
22,61 $ - 34,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T CAD
Số lượng trung bình
154,38 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,82 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 59,64 Tr | -0,89% |
Thu nhập ròng | 13,46 Tr | -32,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | -32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -28,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,14 Tr | -20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,52 Tr | -0,10% |
Tổng tài sản | 868,67 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 267,42 Tr | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 Tr | -32,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,67 Tr | -8,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,22 Tr | -109,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,18 Tr | -9,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,02 Tr | -143,42% |
Dòng tiền tự do | 38,49 Tr | -15,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.932