Trang chủENGI11 • BVMF
add
Energisa SA Unit
Giá đóng cửa hôm trước
46,28 R$
Mức chênh lệch một ngày
45,71 R$ - 46,45 R$
Phạm vi một năm
35,30 R$ - 50,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,80 T BRL
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 867,07 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | 775,74 Tr | -13,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -18,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | -1,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | -6,23% |
Tổng tài sản | 78,31 T | 10,42% |
Tổng nợ | 55,48 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,74 Tr | -13,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | -23,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | 63,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,77 Tr | -132,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,89 Tr | 166,92% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -32,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.000