Trang chủENGI4 • BVMF
add
Energisa SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,28 R$ - 8,48 R$
Phạm vi một năm
5,97 R$ - 8,61 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,58 T BRL
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
1,02
Tỷ lệ cổ tức
6,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 119,65 Tr | -14,42% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 254,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,13 | 198,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -90,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | 15,87% |
Tổng tài sản | 77,18 T | 13,39% |
Tổng nợ | 55,04 T | 5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 254,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | -18,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | -5,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 416,91 Tr | 1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,12 Tr | -154,07% |
Dòng tiền tự do | -906,89 Tr | -1.100,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.411