Trang chủENGI4 • BVMF
add
Energisa SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,50 R$ - 7,66 R$
Phạm vi một năm
6,69 R$ - 8,82 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 T BRL
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
1,36
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 777,07 Tr | 40,05% |
Thu nhập ròng | 505,90 Tr | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 T | 28,07% |
Tổng tài sản | 73,87 T | 13,49% |
Tổng nợ | 54,34 T | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,90 Tr | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 T | -14,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 867,49 Tr | -39,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -343,75 Tr | -353,88% |
Dòng tiền tự do | 337,40 Tr | 168,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16.648