Trang chủENGN • NASDAQ
add
enGene Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,61 $ - 3,94 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,73 Tr USD
Số lượng trung bình
47,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 147,03% |
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -129,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -4,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,51 Tr | -147,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,81 Tr | 149,65% |
Tổng tài sản | 285,93 Tr | 206,07% |
Tổng nợ | 35,98 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,62 Tr | -129,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,70 Tr | -248,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,96 Tr | -16.691,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,66 Tr | -2.782,62% |
Dòng tiền tự do | -17,66 Tr | -226,10% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
57