Trang chủENGN • NASDAQ
add
enGene Holdings Inc
3,59 $
Trước giờ mở cửa:(2,65%)+0,095
3,69 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 08:36:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,47 Tr USD
Số lượng trung bình
98,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,12 Tr | 56,70% |
Thu nhập ròng | -25,82 Tr | -72,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -34,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,02 Tr | -56,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,39 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 266,65 Tr | -2,51% |
Tổng nợ | 39,36 Tr | 28,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,82 Tr | -72,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,95 Tr | -62,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,95 Tr | 10.126,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,00 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | -102,68% |
Dòng tiền tự do | -13,62 Tr | -24,31% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
57