Trang chủENGN • NASDAQ
add
enGene Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 $
Mức chênh lệch một ngày
8,20 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
4,42 $ - 18,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,50 Tr USD
Số lượng trung bình
113,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | 168,23% |
Thu nhập ròng | -14,15 Tr | -199,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,68 Tr | -168,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,68 Tr | 585,42% |
Tổng tài sản | 266,88 Tr | 476,64% |
Tổng nợ | 36,55 Tr | -53,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,15 Tr | -199,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,18 Tr | 1,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 98,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,13 Tr | -135,49% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
32