Trang chủENGS • NASDAQ
add
Energys Group Ltd
9,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 $
Mức chênh lệch một ngày
8,66 $ - 9,50 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 9,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,25 Tr USD
Số lượng trung bình
240,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 Tr | 39,57% |
Chi phí hoạt động | 500,17 N | -28,41% |
Thu nhập ròng | -231,96 N | 62,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,19 | 73,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,10 N | 122,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,72 N | 18,03% |
Tổng tài sản | 8,68 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 10,68 Tr | -22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,96 N | 62,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,55 N | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,04 N | 13.014,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,06 N | -20,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,54 N | 29,55% |
Dòng tiền tự do | -35,15 N | 87,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web