Trang chủENGS • NASDAQ
add
Energys Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 10,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,94 Tr USD
Số lượng trung bình
493,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 Tr | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 636,30 N | -7,46% |
Thu nhập ròng | -146,27 N | 54,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | 46,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,03 N | 129,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,65 N | 3.977,04% |
Tổng tài sản | 8,40 Tr | 1,33% |
Tổng nợ | 10,36 Tr | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,27 N | 54,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,28 N | 82,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 N | 120,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,90 N | -91,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,04 N | 48,41% |
Dòng tiền tự do | -74,88 N | 52,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web