Trang chủENGT • OTCMKTS
add
Energy and Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,41 Tr USD
Số lượng trung bình
351,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | 34,32% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 17,22% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,10 | 24,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -912,98 N | -28,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,46 N | -76,35% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | -9,36% |
Tổng nợ | 8,79 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.101,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -475,05 N | 8,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,20 N | -1.010,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,35 N | -21,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,90 N | -202,36% |
Dòng tiền tự do | 117,13 N | -71,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50