Trang chủENJSA • IST
add
Enerjisa Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
59,70 ₺ - 63,20 ₺
Phạm vi một năm
52,20 ₺ - 71,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
73,82 T TRY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
1,22%
1,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,55 T | -8,32% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | 38,26% |
Thu nhập ròng | -679,29 Tr | 17,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | 61,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,16 T | 20,23% |
Tổng tài sản | 179,75 T | -5,75% |
Tổng nợ | 105,30 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 95,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -679,29 Tr | 17,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,62 T | 192,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 T | -64,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | -8,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 552,38 Tr | 106,73% |
Dòng tiền tự do | -5,24 T | 21,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10.384