Trang chủENJSA • IST
add
Enerjisa Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
55,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
53,75 ₺ - 56,55 ₺
Phạm vi một năm
51,25 ₺ - 71,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
65,14 T TRY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,63 T | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | -16,50% |
Thu nhập ròng | -741,01 Tr | 80,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | 79,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 T | 2,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,49 T | 108,26% |
Tổng tài sản | 192,03 T | 37,60% |
Tổng nợ | 114,06 T | 50,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -741,01 Tr | 80,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,88 T | 0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 T | 48,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -497,90 Tr | 76,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,56 Tr | 121,44% |
Dòng tiền tự do | -7,12 T | 11,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.957