Trang chủENMT3 • BVMF
add
Energisa Mato Grosso Distrbdr de Enrg SA
Giá đóng cửa hôm trước
81,98 R$
Phạm vi một năm
70,91 R$ - 85,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 T BRL
Số lượng trung bình
90,00
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | -278,89 Tr | -2.652,03% |
Thu nhập ròng | 278,76 Tr | -38,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,83 | -45,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,69 Tr | -25,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 68,26% |
Tổng tài sản | 14,16 T | 8,87% |
Tổng nợ | 9,91 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,76 Tr | -38,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,34 Tr | -51,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -187,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 662,81 Tr | 267,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,87 Tr | -183,38% |
Dòng tiền tự do | -254,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.042