Trang chủENN • ASX
add
Elanor Investors Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,37 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,04 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | -2.574,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,78 | -2.704,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,38 Tr | -31,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 Tr | -52,82% |
Tổng tài sản | 827,93 Tr | 10,04% |
Tổng nợ | 437,90 Tr | 11,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | -2.574,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -73,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 Tr | -53,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,65 Tr | -25,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,09 Tr | -131,99% |
Dòng tiền tự do | -13,19 Tr | -95,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web