Trang chủENO • BME
add
Elecnor SA
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 €
Mức chênh lệch một ngày
19,88 € - 20,25 €
Phạm vi một năm
14,14 € - 22,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T EUR
Số lượng trung bình
97,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
33,62%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,15 Tr | 9,92% |
Chi phí hoạt động | 60,91 Tr | 14,81% |
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -0,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,10 Tr | 2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,01 Tr | 26,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,03 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 6, 1958
Trang web
Nhân viên
20.583